Characters remaining: 500/500
Translation

cụm

Academic
Friendly

Từ "cụm" trong tiếng Việt có nghĩa chính một khối hoặc nhóm được tạo thành từ những thành phần nhỏ hơn, có thể thực vật, nhà cửa hoặc những vật khác. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ minh họa cho từ này.

Định nghĩa
  1. Cụm (danh từ): Khối gồm những cây nhỏ cùng một gốc, những chiếc cùng một cành những bông hoa liền cuống, chụm lại với nhau.

    • dụ: "Cụm hoa này rất đẹp thơm." (Nhấn mạnh vào sự kết hợp của nhiều bông hoa gần nhau)
    • dụ: "Cụm rau thơm trên bàn ăn rất tươi ngon." (Nói về nhóm rau thơm được đặt gần nhau)
  2. Cụm (danh từ): Khối gồm những nhà hoặc những vật liền sát nhau.

    • dụ: "Cụm dân cư này mới được xây dựng gần đây." (Đề cập đến một khu vực nhiều nhà ở gần nhau)
    • dụ: "Cụm pháo hoa đã được chuẩn bị cho lễ hội." (Nhấn mạnh vào nhóm pháo hoa nằm gần nhau, có thể được bắn lên cùng một lúc)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "cụm" có thể được sử dụng để mô tả sự tụ tập của những ý tưởng hoặc hình ảnh, tạo nên một bức tranh sinh động.
    • dụ: "Cụm ý tưởng trong bài thơ này rất phong phú đa dạng."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Cụm từ: Trong ngữ pháp, "cụm từ" một nhóm từ có thể ý nghĩa riêng ( dụ: cụm danh từ, cụm động từ).
  • Nhóm: Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "cụm" trong một số trường hợp, nhưng thường không mang nghĩa cụ thể như "cụm".
    • dụ: "Nhóm bạn của tôi rất thân thiết." (Thay vì nói "cụm bạn")
Từ gần giống liên quan
  • Chùm: Có thể dùng để chỉ một nhóm trái cây hoặc hoa ( dụ: chùm nho, chùm hoa).
  • Tập hợp: Được dùng để chỉ một nhóm đối tượng cùng đặc điểm, nhưng không nhất thiết phải nằm sát nhau ( dụ: tập hợp học sinh).
  • Khối: Cũng có thể chỉ một nhóm, nhưng thường mang nghĩa khối lượng hoặc thể tích.
Lưu ý
  • Từ "cụm" thường mang tính chất vật , nghĩa là các thành phần phải sự gần gũi về không gian. Trong khi đó, các từ như "nhóm" hay "tập hợp" có thể không yêu cầu điều này.
  1. dt. 1. Khối gồm những cây nhỏ cùng một gốc, những chiếc cùng một cành những bông hoa liền cuống, chụm lại với nhau: cụm hoa cụm rau thơm cụm . 2. Khối gồm những nhà hoặc những vật liền sát nhau: cụm pháo hoa cụm dân cư.

Comments and discussion on the word "cụm"