Từ "cụm" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một khối hoặc nhóm được tạo thành từ những thành phần nhỏ hơn, có thể là thực vật, nhà cửa hoặc những vật khác. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa cho từ này.
Định nghĩa
Cụm (danh từ): Khối gồm những cây nhỏ cùng một gốc, những chiếc lá cùng một cành và những bông hoa liền cuống, chụm lại với nhau.
Cụm (danh từ): Khối gồm những nhà hoặc những vật liền sát nhau.
Ví dụ: "Cụm dân cư này mới được xây dựng gần đây." (Đề cập đến một khu vực có nhiều nhà ở gần nhau)
Ví dụ: "Cụm pháo hoa đã được chuẩn bị cho lễ hội." (Nhấn mạnh vào nhóm pháo hoa nằm gần nhau, có thể được bắn lên cùng một lúc)
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể và từ đồng nghĩa
Cụm từ: Trong ngữ pháp, "cụm từ" là một nhóm từ có thể có ý nghĩa riêng (ví dụ: cụm danh từ, cụm động từ).
Nhóm: Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "cụm" trong một số trường hợp, nhưng thường không mang nghĩa cụ thể như "cụm".
Từ gần giống và liên quan
Chùm: Có thể dùng để chỉ một nhóm trái cây hoặc hoa (ví dụ: chùm nho, chùm hoa).
Tập hợp: Được dùng để chỉ một nhóm đối tượng có cùng đặc điểm, nhưng không nhất thiết phải nằm sát nhau (ví dụ: tập hợp học sinh).
Khối: Cũng có thể chỉ một nhóm, nhưng thường mang nghĩa khối lượng hoặc thể tích.
Lưu ý