Từ "cám" trong tiếng Việt có nghĩa chính là chất vụn, màu nâu được tạo ra từ lớp vỏ mềm bao ngoài hạt gạo khi chúng ta giã hoặc xay xát. Đây là một từ thường được sử dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
Ví dụ: "Khi xay gạo, chúng ta thường thu được cám gạo, có thể dùng để nuôi lợn."
Ở đây, "cám" được hiểu là phần vụn từ hạt gạo, có giá trị dinh dưỡng cho động vật.
Ví dụ: "Mỗi ngày, tôi đều đổ cám cho lợn ăn."
Trong trường hợp này, "cám" không chỉ là chất vụn mà còn được chế biến thành thức ăn cho động vật.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, từ liên quan:
Từ gần giống: "bột" - Bột thường là dạng mịn hơn, được xay từ hạt ngũ cốc, không bao gồm lớp vỏ như cám.
Từ đồng nghĩa: "thức ăn gia súc" - Đây là một cách diễn đạt khác khi nói về cám khi nó đã được chế biến thành thức ăn cho động vật.
Từ liên quan: nuôi (nuôi lợn), chăn nuôi (hoạt động nuôi dưỡng động vật).
Tổng kết:
"Cám" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, chỉ chất vụn từ hạt gạo hoặc thức ăn chế biến từ chất vụn đó.