Từ "critique" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa chung
Tính từ: "critique" có thể dùng trong ngữ cảnh y học hoặc vật lý để chỉ những tình huống nguy kịch hoặc tới hạn. Ví dụ:
moment critique: lúc quyết định (thời điểm quan trọng cần đưa ra quyết định).
situation critique: tình thế nguy kịch (tình huống khó khăn, đòi hỏi phải hành động nhanh chóng).
température critique: độ nhiệt tới hạn (nhiệt độ tại đó một sự chuyển đổi trạng thái xảy ra).
âge critique: tuổi tắt dục (độ tuổi mà cơ thể bắt đầu trải qua những thay đổi lớn).
Danh từ giống cái: "la critique" chỉ sự phê bình, sự phê phán. Ví dụ:
2. Các biến thể và cách sử dụng
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
4. Cụm từ và thành ngữ
5. Ví dụ sử dụng
Exemple 1: "Dans une situation critique, il faut savoir prendre des décisions rapidement." (Trong một tình huống nguy kịch, cần phải biết đưa ra quyết định nhanh chóng.)
Exemple 2: "La critique de ce film a été très sévère." (Sự phê bình bộ phim này đã rất khắt khe.)
Exemple 3: "L'esprit critique est essentiel pour évaluer les informations." (Óc phê bình là điều cần thiết để đánh giá thông tin.)
6. Chú ý
Khi sử dụng từ "critique", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa đúng của nó. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.