Characters remaining: 500/500
Translation

critique

/kri'ti:k/
Academic
Friendly

Từ "critique" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa chung
  • Tính từ: "critique" có thể dùng trong ngữ cảnh y học hoặc vậtđể chỉ những tình huống nguy kịch hoặc tới hạn. Ví dụ:

    • moment critique: lúc quyết định (thời điểm quan trọng cần đưa ra quyết định).
    • situation critique: tình thế nguy kịch (tình huống khó khăn, đòi hỏi phải hành động nhanh chóng).
    • température critique: độ nhiệt tới hạn (nhiệt độ tại đó một sự chuyển đổi trạng thái xảy ra).
    • âge critique: tuổi tắt dục (độ tuổi cơ thể bắt đầu trải qua những thay đổi lớn).
  • Danh từ giống cái: "la critique" chỉ sự phê bình, sự phê phán. Ví dụ:

    • faire la critique d'un roman: phê phán một cuốn tiểu thuyết.
    • la critique et la louange: sự phê bình sự khen ngợi.
2. Các biến thể cách sử dụng
  • Người phê bình: "un critique" (danh từ) chỉ người thực hiện việc phê bình, đặc biệt trong lĩnh vực văn học hoặc nghệ thuật. Ví dụ:
    • un critique littéraire: nhà phê bình văn học.
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • critique (phê bình) có thể được so sánh với từ évaluation (đánh giá), nhưng "critique" thường mang tính chất phê phán hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • révision (sự xem xét lại) có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
4. Cụm từ thành ngữ
  • Esprit critique: óc phê bình (khả năng phân tích đánh giá một cách khách quan).
  • Faire taire la critique: làm cho giới phê phán câm họng (ngăn chặn sự phê bình).
5. Ví dụ sử dụng
  • Exemple 1: "Dans une situation critique, il faut savoir prendre des décisions rapidement." (Trong một tình huống nguy kịch, cần phải biết đưa ra quyết định nhanh chóng.)
  • Exemple 2: "La critique de ce film a été très sévère." (Sự phê bình bộ phim này đã rất khắt khe.)
  • Exemple 3: "L'esprit critique est essentiel pour évaluer les informations." (Óc phê bìnhđiều cần thiết để đánh giá thông tin.)
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "critique", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa đúng của . Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

tính từ
  1. (y học) xem crise 2
  2. quyết định; nguy kịch
    • Moment critique
      lúc quyết định
    • Situation critique
      tình thế nguy kịch
  3. (vậthọc) tới hạn
    • Température critique
      độ nhiệt tới hạn
    • âge critique
      (y học) tuổi tắt dục
tính từ
  1. phê bình; phê phán
    • Esprit critique
      óc phê bình; óc phê phán
danh từ giống cái
  1. sự phê bình; sự phê phán
    • Faire la critique d'un roman
      phê phán một cuốn tiểu thuyết
    • La critique et la louange
      sự phê bình sự khen ngợi
  2. giới phê phán
    • Faire taire la critique
      làm cho giới phê phán câm họng
danh từ
  1. người phê bình; người phê phán
    • Un critique littéraire
      nhà phê bình văn học

Comments and discussion on the word "critique"