Từ "croyance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tin tưởng" hoặc "tín ngưỡng". Từ này thường được sử dụng để chỉ niềm tin vào một điều gì đó, có thể là một ý tưởng, một giá trị, một đức tin tôn giáo, hoặc một quan điểm cá nhân.
Trong tôn giáo:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Croyance collective: Niềm tin chung của một nhóm người.
Croyance limitante: Niềm tin hạn chế, thường là những suy nghĩ tiêu cực mà một người tự đặt ra cho bản thân.
Foi: Cũng có nghĩa là "niềm tin", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, mạnh mẽ hơn so với "croyance".
Conviction: Thường mang nghĩa là một niềm tin mạnh mẽ, chắc chắn hơn so với "croyance".
Avoir foi en quelque chose: Tin tưởng vào điều gì đó.
Croyance populaire: Niềm tin phổ biến trong xã hội.
Từ "croyance" rất quan trọng trong tiếng Pháp vì nó không chỉ thể hiện một khía cạnh cá nhân mà còn phản ánh niềm tin và giá trị của một cộng đồng.