Characters remaining: 500/500
Translation

croyance

Academic
Friendly

Từ "croyance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tin tưởng" hoặc "tín ngưỡng". Từ này thường được sử dụng để chỉ niềm tin vào một điều đó, có thểmột ý tưởng, một giá trị, một đức tin tôn giáo, hoặc một quan điểm cá nhân.

Định nghĩa chi tiết:
  • Croyance: Sự tin tưởng vào điều đó không nhất thiết phải bằng chứng rõ ràng. có thể liên quan đến tôn giáo (tín ngưỡng) hoặc những niềm tin cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong tôn giáo:

    • "Sa croyance en Dieu est très forte." (Niềm tin của anh ấy vào Chúa rất mạnh mẽ.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "J'ai la croyance que tout le monde peut réussir." (Tôi tin rằng ai cũng có thể thành công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Croyance collective: Niềm tin chung của một nhóm người.

    • Ví dụ: "Les croyances collectives peuvent influencer la culture d'une société." (Những niềm tin chung có thể ảnh hưởng đến văn hóa của một xã hội.)
  • Croyance limitante: Niềm tin hạn chế, thườngnhững suy nghĩ tiêu cực một người tự đặt ra cho bản thân.

    • Ví dụ: "Il faut surmonter ses croyances limitantes pour avancer." (Cần phải vượt qua những niềm tin hạn chế để tiến bước.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Foi: Cũng có nghĩa là "niềm tin", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, mạnh mẽ hơn so với "croyance".

    • Ví dụ: "Il a une foi inébranlable." (Ông ấy có một niềm tin không thể lay chuyển.)
  • Conviction: Thường mang nghĩamột niềm tin mạnh mẽ, chắc chắn hơn so với "croyance".

    • Ví dụ: "Elle a la conviction que la justice prévaudra." ( ấy niềm tin rằng côngsẽ chiến thắng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Conviction (niềm tin vững chắc)
  • Foi (niềm tin, thường trong tôn giáo)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir foi en quelque chose: Tin tưởng vào điều đó.

    • Ví dụ: "J'ai foi en l'avenir." (Tôi tin tưởng vào tương lai.)
  • Croyance populaire: Niềm tin phổ biến trong xã hội.

    • Ví dụ: "La croyance populaire dit que la chance sourit aux audacieux." (Niềm tin phổ biến nói rằng vận may mỉm cười với những người dũng cảm.)
Kết luận:

Từ "croyance" rất quan trọng trong tiếng Pháp không chỉ thể hiện một khía cạnh cá nhân mà còn phản ánh niềm tin giá trị của một cộng đồng.

danh từ giống cái
  1. sự tin
  2. tín ngưỡng
  3. (từ , nghĩa ) uy tín

Similar Spellings

Words Containing "croyance"

Words Mentioning "croyance"

Comments and discussion on the word "croyance"