Characters remaining: 500/500
Translation

naïveté

Academic
Friendly

Từ "naïveté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ngây thơ" hay "tính ngây thơ". thể hiện trạng thái hoặc tính cách của một người khi họ thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan, hoặc sự hiểu biết về thế giới xung quanh, do đó có thể dễ dàng bị lừa dối hoặc bị ảnh hưởng bởi người khác.

Định nghĩa:
  • Naïveté (danh từ giống cái): Sự ngây thơ, tính ngây thơ, hay lời nói ngây ngô, thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc kinh nghiệm trong một tình huống nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. ấy thể hiện một sự naïveté đáng yêu khi tin rằng mọi người luôn tốt bụng.

    • (Elle montre une naïveté charmante en croyant que les gens sont toujours gentils.)
  2. Sự naïveté của trẻ nhỏ khiến chúng không hiểu được những mánh khóe của người lớn.

    • (La naïveté des enfants leur fait ne pas comprendre les ruses des adultes.)
Biến thể từ gần giống:
  • Naïf/naïve: Tính từ tương ứng với danh từ "naïveté", dùng để miêu tả người hoặc hành động mang tính ngây thơ.
    • Ví dụ: ấy rất naïve khi nghĩ rằng mọi người đều trung thực. (Elle est très naïve en pensant que tout le monde est honnête.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ingénuité: Cũng có nghĩasự ngây thơ, thường gắn với sự hồn nhiên đơn giản.
  • Simplicité: Có thể được hiểusự đơn giản, nhưng cũng có thể mang nghĩa ngây thơ trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Naïveté có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm, khi một người tỏ ra quá ngây thơ trong một tình huống họ nên cẩn trọng hơn.
    • Ví dụ: Đừng để sự naïveté của bạn khiến bạn mắc sai lầm trong công việc. (Ne laisse pas ta naïveté te conduire à des erreurs au travail.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir la naïveté de croire: " sự ngây thơ để tin" - Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc ai đó quá ngây thơ khi tin vào điều đó không thực tế.
danh từ giống cái
  1. tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ
  2. sự ngây ngô; lời ngây ngô

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "naïveté"