Characters remaining: 500/500
Translation

élogieux

Academic
Friendly

Từ "élogieux" trong tiếng Phápmột tính từ, được dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động mang tính ca ngợi, tán dương hoặc khen ngợi. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về một điều đó tích cực, thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

Định nghĩa
  • Élogieux: Ca ngợi, tán dương. Ví dụ: "Il a fait un discours élogieux sur son professeur." (Anh ấy đã có một bài phát biểu ca ngợi về giáo viên của mình.)
Ví dụ sử dụng
  1. Paroles élogieuses: Lời ca ngợi.

    • "Les paroles élogieuses du directeur ont motivé toute l'équipe." (Những lời ca ngợi của giám đốc đã thúc đẩy toàn bộ đội ngũ.)
  2. Critique élogieuse: Đánh giá tốt, phê bình tích cực.

    • "Le film a reçu une critique élogieuse dans la presse." (Bộ phim đã nhận được những đánh giá tích cực từ báo chí.)
  3. Éloge funèbre: Điếu văn, lời ca ngợi người đã khuất.

    • "Lors des funérailles, il a prononcé un éloge funèbre émouvant." (Trong lễ tang, anh ấy đã đọc một điếu văn cảm động.)
Biến thể của từ
  • Éloge (danh từ): Lời ca ngợi, sự tán dương.
    • Ví dụ: "Son éloge a touché tout le monde." (Lời ca ngợi của anh ấy đã chạm đến tất cả mọi người.)
Từ gần giống
  • Louange: Cũng có nghĩaca ngợi, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh tôn vinh ai đó những thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp.
  • Applaudir: Khen ngợi bằng cách vỗ tay, thường dùng trong bối cảnh sự kiện.
Từ đồng nghĩa
  • Flatter: Khen ngợi, tâng bốc nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu bị hiểugiả dối.
  • Célébrer: Kỷ niệm, tôn vinh, có thể dùng trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Idioms cụm động từ
  • Faire des éloges: Ca ngợi, tán dương ai đó.
    • Ví dụ: "Elle a fait des éloges sur son ami lors de la réunion." ( ấy đã ca ngợi bạn mình trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "élogieux" để thể hiện sự tôn trọng đối với một ai đó, ví dụ trong các bài phát biểu, bài viết phê bình hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một người hoặc một sự kiện.
tính từ
  1. ca ngợi
    • Paroles élogieuses
      lời ca ngợi

Antonyms

Comments and discussion on the word "élogieux"