Characters remaining: 500/500
Translation

naïf

Academic
Friendly

Từ "naïf" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngây thơ" hoặc "hồn nhiên". Đâymột tính từ dùng để miêu tả một người hoặc một thái độ sự đơn giản, trong sáng, không sự xảo quyệt hay tính toán. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách nghệ thuật, thường mang tính chất dân gian hoặc không bị ảnh hưởng bởi những quy tắc phức tạp của nghệ thuật chính thống.

Cách sử dụng nghĩa của từ "naïf":
  1. Tính từ (ngây thơ, hồn nhiên):

    • "Il est naïf de croire que tout le monde est honnête." (Anh ấy ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều chân thật.)
    • "Sa réponse était naïve." (Câu trả lời của ấy thật ngây ngô.)
  2. Phong cách nghệ thuật:

    • "L'art naïf est souvent coloré et joyeux." (Nghệ thuật hồn nhiên thường rất nhiều màu sắc vui tươi.)
    • "Cet artiste fait partie du mouvement naïf." (Nghệ sĩ này thuộc về phong trào nghệ thuật hồn nhiên.)
  3. Danh từ giống đực (người ngây thơ):

    • "Un naïf peut parfois être facilement manipulé." (Một người ngây thơ đôi khi có thể bị thao túng dễ dàng.)
Các biến thể của từ "naïf":
  • Naïve: Khi dùng để chỉ nữ giới, từ này trở thành "naïve" cũng mang nghĩa tương tự.
    • Ví dụ: "Elle est naïve." ( ấy ngây thơ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ingénu: Cũng có nghĩa là "ngây thơ", nhưng thường mang nghĩa hơn về sự trong sáng, không bị ảnh hưởng bởi sự xấu xa.
  • Sincère: Có nghĩa là "chân thành", nhưng không hoàn toàn giống "naïf", không nhất thiết thể hiện sự ngây thơ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Người ngây thơ trong xã hội: "Dans le monde moderne, être naïf peut être un désavantage." (Trong thế giới hiện đại, việc ngây thơ có thểmột bất lợi.)
  • Hồn nhiên trong nghệ thuật: "Les peintures naïves capturent l'innocence de l'enfance." (Các bức tranh hồn nhiên nắm bắt được sự ngây thơ của tuổi thơ.)
Các thành ngữ (idioms):
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "naïf", bạn có thể gặp một số câu diễn đạt liên quan đến sự ngây thơ, như:
    • "Être comme un enfant" (Như một đứa trẻ) thể hiện sự hồn nhiên.
Kết luận:

Từ "naïf" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

tính từ
  1. ngây thơ; hồn nhiên
    • Foi naïve
      lòng tin ngây thơ
    • Style naïf
      lời văn hồn nhiên
  2. ngây ngô
    • Réponse naïve
      câu trả ngây ngô
    • art naïf
      nghệ thuật (dân gian) hồn nhiên
danh từ giống đực
  1. người ngây thơ
  2. người khờ khạo
  3. (nghệ thuật) họa phái hồn nhiên

Comments and discussion on the word "naïf"