Từ "méfiant" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "ngờ vực" hoặc "đa nghi". Khi bạn mô tả ai đó là "méfiant", bạn đang nói rằng người đó không dễ dàng tin tưởng người khác và thường có sự nghi ngờ về ý định của họ.
Il est méfiant envers les étrangers.
(Anh ấy rất ngờ vực đối với người lạ.)
Elle a un caractère méfiant, ce qui la rend difficile à approcher.
(Cô ấy có tính cách đa nghi, điều này làm cho người khác khó tiếp cận cô ấy.)
Soyez méfiant lorsque vous recevez des offres trop belles pour être vraies.
(Hãy cẩn thận khi bạn nhận được những lời đề nghị quá tốt để trở thành sự thật.)
Méfiance (n.f): Danh từ tương ứng, nghĩa là sự nghi ngờ.
Méfiant(e) (adj): Dạng số ít, có thể thêm "e" cho nữ.
Sceptique: Nghi ngờ, không tin tưởng vào điều gì đó.
Prudent(e): Thận trọng, cẩn thận, nhưng không hoàn toàn giống với "méfiant" vì "prudent" có thể mang nghĩa tích cực hơn.
Mặc dù không có idioms cụ thể với từ "méfiant", bạn có thể gặp các cụm động từ diễn đạt sự cẩn trọng hay nghi ngờ: - Avoir des doutes: Có nghi ngờ. - Ví dụ: J'ai des doutes sur ce projet. (Tôi có những nghi ngờ về dự án này.)
Từ "méfiant" là một tính từ rất hữu ích để diễn tả sự ngờ vực và đa nghi trong tiếng Pháp. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt.