Characters remaining: 500/500
Translation

cor

Academic
Friendly

Từ "cor" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tù và" trong âm nhạc cũng có thể chỉ đến "kèn co" trong lĩnh vực y học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Tù và (kèn): Trong âm nhạc, "cor" là một loại nhạc cụ thuộc họ kèn, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng. âm thanh trầm ấm.

    • Ví dụ: Le cor est souvent joué dans les orchestres classiques. (Kèn co thường được chơi trong các dàn nhạc cổ điển.)
  2. Kèn co (y học): Trong y học, "cor" có thể chỉ đến một loại kèn dùng để hỗ trợ trong các thủ thuật y tế.

    • Ví dụ: Le médecin a utilisé un cor pour faciliter l'examen. (Bác sĩ đã sử dụng một kèn co để hỗ trợ trong việc khám bệnh.)
  3. Mắt cá (chai): Trong ngữ cảnh y học, "cor" cũng có thể ám chỉ đến các dạng chai ở ngón chân, thường là do ma sát hoặc áp lực.

    • Ví dụ: Il a un cor sur le pied à cause de ses chaussures trop serrées. (Anh ấy có một chai ở chân do giày quá chật.)
  4. Nhánh gạc hươu: "Cors" (số nhiều của "cor") còn có nghĩanhánh gạc của hươu, thường được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học hoặc động vật học.

    • Ví dụ: Les cerfs mâles portent des cors qui tombent chaque année. (Hươu đực nhánh gạc rụng mỗi năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu thành ngữ: "À cor et à cri" là một thành ngữ trong tiếng Pháp có nghĩa là "đòi hỏi một cách ỏm tỏi", tức là kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó điều đó rất mạnh mẽ hoặc khẩn cấp.
    • Ví dụ: Il a réclamé son à cor et à cri. (Anh ấy đã đòi món nợ của mình một cách ỏm tỏi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "trompette" (kèn trumpet), "saxophone" (kèn saxophone) cũngcác loại nhạc cụ nhưng không phải là "cor".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cor" trong ngữ cảnh âm nhạc, nhưng trong ngữ cảnh y học có thể dùng từ "instrument" (dụng cụ).
Phân biệt các biến thể:
  • Cor (số ít): chỉ một cái kèn hoặc một chai.
  • Cors (số nhiều): dùng để nói về nhiều cái hay nhiều nhánh gạc hươu.
Kết luận:

Từ "cor" nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Từ này không chỉ liên quan đến âm nhạc mà còn được dùng trong y học sinh học.

danh từ giống đực
  1. tù và
  2. (âm nhạc) kèn co
  3. (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân)
  4. (số nhiều) nhánh gạc hươu
    • à cor et à cri
      ỏm tỏi
    • Réclamer à cor et à cri
      đòi hỏi ỏm tỏi
    • cerf dix cors
      hươu bảy tuổi

Comments and discussion on the word "cor"