Characters remaining: 500/500
Translation

accordé

Academic
Friendly

Từ "accordé" trong tiếng Phápmột hình thức của động từ "accorder," có nghĩa là "cấp cho," "cho phép," hoặc "đồng ý." Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Accordé" là dạng quá khứ phân từ của động từ "accorder." có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ điều đó đã được đồng ý hoặc cấp cho ai đó.
  2. Ví dụ cơ bản:

    • "Il a obtenu un prêt accordé par la banque." (Anh ấy đã nhận được một khoản vay được ngân hàng cấp.)
    • "Les droits accordés aux citoyens sont importants." (Các quyền được cấp cho công dânrất quan trọng.)
  3. Ngữ cảnh sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản pháphoặc hành chính, "accordé" thường được sử dụng để chỉ các quyền lợi, giấy phép hoặc sự chấp thuận:
Các dạng biến thể
  • Accorder: Động từ nguyên thể.
  • Accord: Danh từ, có nghĩa là "sự đồng ý" hoặc "hiệp định."
  • Accordéon: Nhạc cụ, không liên quan trực tiếp nhưng tiền tố tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Donner: Cấp cho, cho.
  • Octroyer: Cũng có nghĩacấp cho, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Các cụm từ thành ngữ
  • Accorder de l'importance à quelque chose: Coi trọng điều đó.

    • Ví dụ: "Il accorde beaucoup d'importance à sa famille." (Anh ấy coi trọng gia đình rất nhiều.)
  • Accorder un crédit à quelqu'un: Tin tưởng ai đó.

    • Ví dụ: "Je lui accorde un crédit total." (Tôi hoàn toàn tin tưởng vào anh ấy.)
Chú ý

Khi sử dụng "accordé," bạn cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ mô tả, tính từ này phải phù hợp với danh từ đi kèm. Ví dụ: - "Une aide accordée" (Một sự giúp đỡ đã được cấp - nữ tính) - "Des aides accordées" (Những sự giúp đỡ đã được cấp - số nhiều)

Kết luận

Từ "accordé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự đồng ý, cấp phép hoặc những điều đã được chấp thuận.

danh từ
  1. () chồng chưa cưới

Comments and discussion on the word "accordé"