Characters remaining: 500/500
Translation

accordéoniste

Academic
Friendly

Từ "accordéoniste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người chơi đàn xếp" hoặc "người chơi accordion". Đâymột danh từ chỉ những người khả năng chơi nhạc cụ accordion, một loại nhạc cụ bàn phím thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian, nhạc cổ điển, nhạc pop.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • Từ "accordéon" có nghĩa là "đàn xếp" hay "accordion".
    • Hậu tố "-iste" thường được sử dụng để chỉ những người chuyên môn hoặc nghề nghiệp liên quan đến một lĩnh vực nào đó (ví dụ: "artiste" - nghệ sĩ, "guitariste" - người chơi guitar).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'accordéoniste joue de la musique traditionnelle."
  2. Câu nâng cao:

    • "L'accordéoniste talentueux a captivé le public avec ses mélodies envoûtantes."
Các biến thể của từ:
  • Accordéon: Danh từ chỉ đàn xếp.
  • Accordéoniste: Danh từ chỉ người chơi đàn xếp.
  • Accordéonistes: Số nhiều của "accordéoniste".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Guitariste: Người chơi guitar.
  • Pianiste: Người chơi piano.
  • Musicien: Nhạc (có thể chỉ chung cho tất cả các loại nhạc cụ).
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Jouer de l’accordéon: Chơi đàn xếp.
  • Être accordéoniste: Là một người chơi đàn xếp.
Cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể sử dụng từ "accordéoniste" để chỉ một nghề nghiệp hoặc một sở thích:
    • "Mon rêve est de devenir accordéoniste."
Lưu ý:
  • Từ "accordéoniste" không chỉ dành cho những người chơi đàn xếp một cách chuyên nghiệp mà còn có thể dùng để chỉ những người chơi nghiệp .
  • Khi nói về âm nhạc, bạnthể kết hợp từ này với các thể loại âm nhạc khác nhau để chỉ phong cách người chơi theo đuổi.
danh từ
  1. người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc

Comments and discussion on the word "accordéoniste"