Từ tiếng Pháp "accordéon" là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc. "Accordéon" có nghĩa là "đàn xếp" hoặc "đàn ăccooc" trong tiếng Việt. Đây là một loại nhạc cụ có hình dáng giống như một chiếc hộp, với các phím và bấm để tạo ra âm thanh khi không khí được đẩy qua các ống.
Trong câu đơn giản:
Trong ngữ cảnh âm nhạc:
Accordéoniste: Từ này chỉ người chơi đàn xếp. Ví dụ: "L'accordéoniste a captivé le public." (Người chơi đàn xếp đã thu hút khán giả.)
Accordéon diatonique: Là loại đàn xếp sử dụng âm giai diatonic. Ví dụ: "Il préfère jouer de l'accordéon diatonique." (Anh ấy thích chơi đàn xếp diatonic.)
Accordéon chromatique: Là loại đàn xếp có khả năng chơi tất cả các nốt trong âm giai chromatic. Ví dụ: "L'accordéon chromatique est plus complexe à jouer." (Đàn xếp chromatic phức tạp hơn khi chơi.)
"Accord" là một từ gần giống, có nghĩa là "hiệp định" hoặc "hợp âm" trong âm nhạc.
"Accordé" là tính từ có nghĩa là "đã được điều chỉnh" (trong âm nhạc) hay "thỏa thuận".
"Accordéon" không chỉ đơn thuần là một nhạc cụ mà còn là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa âm nhạc.