Characters remaining: 500/500
Translation

désaccorder

Academic
Friendly

Từ "désaccorder" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm mất hợp âm", "làm lỗi điệu", "làm mất ăn nhịp" trong âm nhạc, hoặc "gây bất hòa" giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Phân tích từ "désaccorder"
  1. Cấu trúc từ:

    • "dés-" là tiền tố có nghĩa là "không" hoặc "làm mất".
    • "accord" có nghĩa là "hợp âm" hoặc "sự đồng thuận".
  2. Chủ ngữ đối tượng:

    • "désaccorder" là một động từ ngoại động từ, có nghĩa cần một đối tượng đi kèm để hoàn thành nghĩa của .
Nghĩa cách sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • Khi nói về âm nhạc, "désaccorder" có nghĩalàm cho nhạc cụ không còn hòa hợp hoặc không còn đúng âm.
    • Ví dụ: "Le pianiste a désaccorder son piano avant de jouer." (Nhạc công đã phải làm mất hợp âm cây đàn piano trước khi chơi.)
  2. Điệu nhảy hay nhịp điệu:

    • Trong ngữ cảnh điệu nhảy, từ này có thể chỉ việc làm cho không còn ăn khớp với nhịp điệu.
    • Ví dụ: "Son mouvement désaccorde le rythme de valse." (Cử động của ấy làm mất nhịp điệu của điệu valse.)
  3. Gây bất hòa:

    • Trong các mối quan hệ giữa người với người, "désaccorder" có thể được sử dụng để chỉ việc gây ra sự bất hòa hoặc chia rẽ.
    • Ví dụ: "Les disputes désaccordent souvent les membres d'une même famille." (Những cuộc cãi vã thường gây bất hòa giữa các thành viên trong một gia đình.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "désaccord" (danh từ) - sự không hòa hợp, sự bất đồng.
    • Ví dụ: "Il y a un désaccord entre les deux parties." ( sự bất đồng giữa hai bên.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "désarmer" (làm mất vũ khí, trong một số ngữ cảnh có thể dùng để chỉ làm mất đi sức mạnh hoặc sự đồng thuận).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, từ "désaccorder" có thể được dùng để mô tả tình trạng tâmhoặc xã hội khi sự mất cân bằng trong mối quan hệ hoặc trong cảm xúc.
    • Ví dụ: "La société moderne désaccorde les valeurs traditionnelles et les aspirations individuelles." (Xã hội hiện đại gây ra sự bất hòa giữa các giá trị truyền thống những khát vọng cá nhân.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Cụm động từ: "désaccorder avec" (không đồng ý với, không hòa hợp với).
ngoại động từ
  1. (âm nhạc) làm mất hợp âm, làm lỗi điệu
  2. làm mất ăn nhịp, làm cho không ăn khớp
  3. (radiô) làm mất điều hưởng
  4. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gây bất hòa giữa, gây chia rẽ giữa (hai gia đình...)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "désaccorder"