Characters remaining: 500/500
Translation

cary

Academic
Friendly

Từ "cary" trong tiếng Pháp thực chấtmột từ không phổ biến không có nghĩa rõ ràng trong từ điển. Có thể bạn đang muốn nói đến từ "curry" (khoảng cách giữa các từ có thể khiến người học nhầm lẫn). Dưới đâygiải thích về từ "curry" trong tiếng Pháp.

Từ "curry" (danh từ giống đực)

Định nghĩa: "Curry" trong tiếng Pháp chỉ đến một loại gia vị hoặc hỗn hợp gia vị được sử dụng trong ẩm thực, thường nguồn gốc từ Ấn Độ. có thể được dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Curry de poulet - ri

    • "J'ai préparé un curry de poulet pour le dîner." (Tôi đã chuẩn bị món ri cho bữa tối.)
  2. Curry végétarien - ri chay

    • "Nous allons manger un curry végétarien ce soir." (Chúng tôi sẽ ăn món ri chay tối nay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire un curry: Có nghĩa là "làm một món ri."

    • "Elle sait faire un excellent curry." ( ấy biết làm một món ri tuyệt ngon.)
  • Curry en poudre: Bột ri

    • "Ajoutez une cuillère de curry en poudre à la sauce." (Thêm một muỗng bột ri vào sốt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épices: Gia vị
  • Condiment: Gia vị, nước chấm
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Se curry: Có thể hiểu là "trở nên nóng nảy" (được dùng trong ngữ cảnh khác, không liên quan đến ẩm thực).
  • Curry de légumes: ri rau củ
Chú ý:

Mặc dù "curry" là từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng không phải lúc nào cũng được sử dụng một cách cụ thể. Cách chế biến ri có thể khác nhau tùy theo vùng miền nguyên liệu.

danh từ giống đực
  1. như cari

Comments and discussion on the word "cary"