Characters remaining: 500/500
Translation

dicaryotique

Academic
Friendly

Từ "dicaryotique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học, đặc biệttrong nghiên cứu về tế bào phân loại sinh vật. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng, một số từ liên quan.

Định nghĩa
  • Dicaryotique (tiếng Việt: "nhân đôi") thường được dùng để chỉ một loại tế bào trong đó hai nhân tế bào, mỗi nhân bộ nhiễm sắc thể riêng. Tình trạng này thường thấy trong một số loại nấm thực vật.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les champignons dicaryotiques ont deux noyaux dans chaque cellule."
    • (Nấm dicaryotique hai nhân trong mỗi tế bào.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le cycle de vie des champignons dicaryotiques, l'étape de la dikaryose est cruciale pour leur reproduction."
    • (Trong chu kỳ sống của nấm dicaryotique, giai đoạn dicaryose là rất quan trọng cho sự sinh sản của chúng.)
Các biến thể của từ
  • Dicaryose (danh từ): Là trạng thái hoặc giai đoạn của tế bào khi hai nhân.
  • Dikaryon (danh từ): Tế bào hai nhân riêng biệt.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Haploïde: Tính từ chỉ một tế bào chỉ có một bộ nhiễm sắc thể (khác với dicaryotique).
  • Diploïde: Tính từ chỉ một tế bào hai bộ nhiễm sắc thể (khác với dicaryotique nhưng liên quan đến số lượng nhân).
Cách sử dụng khác

Mặc dù từ "dicaryotique" chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, bạn cũng có thể gặp từ này trong các bài nghiên cứu, tài liệu khoa học, hay trong các cuộc hội thảo về sinh học tế bào.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "dicaryotique" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan, một thuật ngữ chuyên ngành.

Kết luận

Từ "dicaryotique" rất quan trọng trong lĩnh vực sinh học ý nghĩa đặc biệt trong việc nghiên cứu các loại tế bào.

tính từ
  1. xem dicaryon

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dicaryotique"