Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accordable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giải hòa
    • Plaideurs accordables
      những kẻ kiện nhau có thể hòa giải
  • có thể thuận, có thể chấp thuận
    • Demande accordable
      điều xin có thể chấp thuận
Related search result for "accordable"
Comments and discussion on the word "accordable"