Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-porte in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chiến đấu
tường
thang
ngạch
trệch
nổi lên
quệt
nách
ngỏ
quặc
tận
tải
bút chì
tấn
xộc xệch
càu nhàu
loanh quanh
cân nhắc
vo
lặng lẽ
tạ
bậc
oán
sững
cà
réo
ập
tên
cãi
bền
tà
ẩn
tĩnh mạch
nạy
chặn
nghẹt
bị
trần
tự nhiên
cạy
chống đỡ
trấn
quanh
trứng
chạm
sít
ốp
bung
xoá
xoá
quẹt
chọc
nhãn
quái
mở
xiết
xiết
sau
bắc
chó
bẻ
xấu
xấu
phá
ngày
bật
trước
vận động
bên
tung
thanh
sai
lòng
tính
lại
canh
quốc ca
một
tiền
quay
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last