Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sac; besace
    • Bị gạo
      sac de riz
    • Cái bị của người ăn mày
      besace du mendiant
  • subir; être atteint de; attraper; ramasser
    • Bị thua thiệt
      subir des pertes
    • Bị tra hỏi
      subir un interrogatoire
    • Bị bệnh tâm thần
      être atteint d'une maladie mentale
    • Bị cảm
      attraper un rhume
    • Bị một trận mắng
      ramasser une engueulade
    • đâm bị thóc , chọc bị gạo
      exciter les uns contre les autres
    • năng nhặt chặt bị
      petit à petit, l'oiseau fait son nid
Related search result for "bị"
Comments and discussion on the word "bị"