version="1.0"?>
- sac; besace
- Cái bị của người ăn mày
besace du mendiant
- subir; être atteint de; attraper; ramasser
- Bị thua thiệt
subir des pertes
- Bị tra hỏi
subir un interrogatoire
- Bị bệnh tâm thần
être atteint d'une maladie mentale
- Bị một trận mắng
ramasser une engueulade
- đâm bị thóc , chọc bị gạo
exciter les uns contre les autres
- năng nhặt chặt bị
petit à petit, l'oiseau fait son nid