version="1.0"?>
- côté
- Người họ bên mẹ
parent du côté maternel
- partie
- Các bên tham chiến
les parties belligérantes
- Hai bên trong một hợp đồng
les deux parties d'un contrat
- latéral
- Phụ âm bên
(ngôn ngữ học) consonne latérale
- Mặt bên của một lăng trụ
face latérale d'un prisme
- à côté de
- Đứng bên người bạn
se tenir à côté d'un ami
- chez
- Bên bà tôi
chez ma grand-mère
- au bord
- Bên đường
au bord du chemin
- Bên sông
au bord de la rivière
- ba bề bốn bên
de toutes parts
- bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái (tục ngữ)
ménager la chèvre et le chou