Les bons côtés de quelqu'un
những mặt tốt của ai
De ce côté, il n'y a rien à craindre
về mặt đó không có gì đáng sợ
à côté
bên cạnh
à côté de
ở gần
Vivre à côté de
sống gần
Il n'est rien à côté de vous
so với anh nó chẳng ra gì
Être à côté de la vérité
ở bên rìa chân lý
au côté de; aux côtés de
ở bên
Au côté de ses parents
ở bên cha mẹ
de côté
nghiêng
Se tourner de côté
quay nghiêng
Rester de côté
đứng ở bên
Laisser son travail de côté pour aller voir un ami
gác lại việc đi thăm bạn
mettre de l'argent de côté
để dành tiền
de tout côté; de tous côtés
khắp nơi, mọi phía
de mon côté
còn như tôi, về phần tôi
du côté de
về phía
Du côté de chez qqn
về phía nhà ai
être né du côté gauche
là con hoang
ne savoir de quel côté se tourner
không biết xoay sở thế nào; lúng túng
passer à côté de la question
không sát vấn đề
point de côté
điểm đau ngực
regard de côté
cái liếc nhìn, cái lườm
Coter