Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cote
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • suất đóng góp; thuế suất
  • mã (để sắp xếp, để phân loại)
  • thị giá; bảng thị giá (chứng khoán)
  • sự đánh giá (con người); điểm (đánh giá bài làm)
  • (con số chỉ) kích thước; (con số chỉ) độ cao (trên bản vẽ)
    • avoir la cote
      (thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng
    • cote d'alerte
      mực nước báo động
    • cote d'amour
      điểm phẩm chất (thí sinh)
    • cote mal taillée
      thỏa hiệp xộc xệch
    • Cotte
Related search result for "cote"
Comments and discussion on the word "cote"