Characters remaining: 500/500
Translation

bas-côté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bas-côté" có nghĩa là "vệ đường" hoặc "gian bên". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Bas-côté (danh từ giống đực):
    • Nghĩa 1: Là phần đường dành cho người đi bộ bên lề đường, giúp đảm bảo an toàn cho người đi bộ khi di chuyển.
    • Nghĩa 2: Trong kiến trúc, đặc biệttrong các nhà thờ, "bas-côté" chỉgian bên, tức là một không gian bên hông của gian chính, thường được sử dụng cho các hoạt động phụ trợ hoặc để trưng bày.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Ví dụ 1 (về nghĩa vệ đường):

    • Les piétons doivent rester sur le bas-côté de la route pour leur sécurité.
    • (Người đi bộ phảitrên vệ đường để đảm bảo an toàn cho họ.)
  • Ví dụ 2 (về nghĩa gian bên):

    • Dans cette église, le bas-côté gauche est consacré aux saints.
    • (Trong nhà thờ này, gian bên trái được dành riêng cho các thánh.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bas-côté" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến trúc để nói về việc thiết kế hoặc bố trí không gian trong các công trình công cộng hoặc tôn giáo.
4. Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bas-côté (danh từ): Chỉ một khu vực cụ thể, có thểbên đường hoặc trong một tòa nhà.
  • Bas-côtier (tính từ): Có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó nằmphía bên dưới, nhưng không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Véritable (tính từ): Thực chất, có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một cái gì đó.
  • Accotement (danh từ): Tương tự như "bas-côté", nhưng thường dùng để chỉ phần đường dành cho người đi bộ không phảilề đường chính.
6. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể sử dụng "bas-côté", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả liên quan đến việc di chuyển an toàn bên lề đường hoặc các cấu trúc kiến trúc.
danh từ giống đực
  1. vệ đường (cho người đi bộ)
  2. (kiến trúc) gian bên (cửa nhà thờ)

Comments and discussion on the word "bas-côté"