Từ tiếng Pháp "bas-côté" có nghĩa là "vệ đường" hoặc "gian bên". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Ví dụ 1 (về nghĩa vệ đường):
Ví dụ 2 (về nghĩa gian bên):
Dans cette église, le bas-côté gauche est consacré aux saints.
(Trong nhà thờ này, gian bên trái được dành riêng cho các thánh.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Phân biệt các biến thể của từ:
Bas-côté (danh từ): Chỉ một khu vực cụ thể, có thể là bên đường hoặc trong một tòa nhà.
Bas-côtier (tính từ): Có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó nằm ở phía bên dưới, nhưng không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Véritable (tính từ): Thực chất, có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một cái gì đó.
Accotement (danh từ): Tương tự như "bas-côté", nhưng thường dùng để chỉ phần đường dành cho người đi bộ mà không phải là lề đường chính.
6. Idioms và cụm động từ liên quan: