version="1.0"?>
- jour
- Đi vắng hai ngày
être absent deux jours
- Ngày và đêm
le jour et la nuit
- Một ngày kia
un de ces jours
- Hai mươi năm trước đúng vào ngày này
il y a vingt ans jour pour jour
- Ngày làm việc
jour ouvrable
- Anh có thể đến thăm tôi bất cứ lúc nào trong ngày
vous pouvez venir me voir à n'importe quel moment de la journée
- Ngày quốc tế phụ nữ
journée internationale des femmes
- date
- Bức thư không ngày
une lettre qui ne porte pas de date; une lettre non datée
- ngày ba tháng tám
période de pénurie des céréales d'entre-deux-moissons
- ngày càng...; ngày một...
de jour en jour
- Đời sống ngày càng (ngày một) khá giả
la vie devient de jour en jour plus aisée
- ngày lành tháng tốt
jour faste (pour les mariages, suivant les superstitieux)
- ngày một ngày hai
très prochainement; bientôt
- ngày qua tháng lại
le temps passe
- ngày rộng tháng dài
(từ cũ, nghĩa cũ) période de loisir (au début de l'année lunaire)