Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- se mouvoir; être en mouvement
- Vật chất vận động không ngừng
la matière est en mouvement incessant
- faire des exercices (physiques)
- mener une campagne; faire une propagande pour
- Vận động bầu cử
faire une propagande électorale
- Vận động tuyên truyền quần chúng
mener une campagne de propagande parmi les masses
- cuộc vận động
mouvement; campagne; croisade
- Cuộc vận động chống tệ nghiện rượu
campagne (croisade) contre l'alcoolisme
- Vận động đình công
mouvement de grève;(sinh vật học, sinh lý học) locomoteur; de locomotion; moteur
- Cơ vận động
muscles locomoteurs
- Cơ quan vận động
organes de locomotion
- Dây thần kinh vận động
nerf moteur
- Trung khu vận động
centre moteur
- chức năng vận động
motricité