Characters remaining: 500/500
Translation

chỏm

Academic
Friendly

Từ "chỏm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Chóp", cũng có thể chỉ phần cao nhất nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như "chóp núi".
  • Từ gần giống: "Đỉnh" cũng có thể chỉ phần cao nhất nhưng thường không mang ý nghĩa cụ thể như "chỏm". dụ: "Đỉnh núi" chỉ phần cao nhất của núi, nhưng không nhất thiết phải một chỏm cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "chỏm" trong văn hóa hoặc văn chương để tạo hình ảnh. dụ: "Trên chỏm núi cao, gió thổi mạnh, mang theo hơi thở của thiên nhiên."
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "chỏm" có thể được dùng để chỉ một vị trí đỉnh cao trong sự nghiệp hoặc thành công, như trong câu: "Anh ấy đã đạt đến chỏm vinh quang trong sự nghiệp của mình."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chỏm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự.

  1. dt. 1. Phần cao nhất: Chỏm đầu; Chỏm núi; Chỏm 2. Mớ tóc để dàiđỉnh đầu, chung quanh cạo trọc (): Quen nhau từ thuở còn để chỏm.

Comments and discussion on the word "chỏm"