Từ "chàm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
1. Nghĩa đầu tiên: Cây chàm
2. Nước nhuộm từ cây chàm
3. Tính từ: Có màu lam sẫm
4. Nghĩa thứ hai: Bệnh lở mặt trẻ con
5. Động từ: Xăm mình
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Nhuộm" (chỉ hành động làm cho vật có màu sắc khác), "màu" (chỉ sắc thái của ánh sáng).
Từ đồng nghĩa: "Mực" (có thể dùng để chỉ màu sắc hoặc chất lỏng dùng trong nghệ thuật).
Lưu ý
Khi sử dụng từ "chàm", bạn cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau. Ví dụ, khi nói về "áo chàm", nghĩa là áo có màu lam sẫm, còn khi nói về "bệnh chàm", nghĩa là bệnh da liễu ở trẻ em.