Từ "chìm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Chìm (1): Chuyển từ trên mặt nước hoặc mặt chất lỏng xuống phía đáy, do tác dụng của trọng lượng.
Chìm (2): Ở sâu dưới mặt nước, không nổi trên mặt nước.
Chìm (3): Ở sâu dưới bề mặt, không nhô lên.
Chìm (4): Bị bao phủ bởi một khối gì đó, làm bị che lấp, bị lấn át.
Chìm (5): Biểu hiện kém sôi nổi, kém hoạt động; lắng xuống.
Chìm xuống: Thường dùng để miêu tả sự giảm sút, không còn nổi bật.
Chìm lắng: Tình trạng yên tĩnh, không có nhiều hoạt động.
Ngập: Thường sử dụng để chỉ việc chìm trong nước, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác như "ngập trong công việc".
Che lấp: Có nghĩa là bị che khuất, không nhìn thấy.
Khi sử dụng từ "chìm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả vật thể cho đến tâm trạng hay tình hình xã hội.