Từ "bay" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và có thể được sử dụng như danh từ (dt) hoặc động từ (đgt). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bay":
Dụng cụ xây dựng: "bay" là một dụng cụ có lưỡi bằng sắt hoặc thép mỏng, cán tròn, dùng để xây, trát, hoặc miết cho phẳng. Ví dụ:
Dụng cụ vẽ: "bay" cũng có thể chỉ một loại dao mỏng hình lá trúc dùng để cạo sơn dầu khi vẽ. Ví dụ:
Dụng cụ nặn tượng: "bay" còn là dụng cụ có thân tròn, hai đầu mỏng, vát, dùng để gọt khoét khi nặn tượng. Ví dụ:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: