Characters remaining: 500/500
Translation

bảy

Academic
Friendly

Từ "bảy" trong tiếng Việt một từ chỉ số, đứng sau số sáu trong dãy số tự nhiên. được sử dụng để biểu thị số lượng, thứ tự hoặc trong các phép toán. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Số lượng: "bảy" thường được dùng để chỉ số lượng, tức là khi bạn 7 cái đó.

    • dụ: "Tôi bảy chiếc bánh." (I have seven cakes.)
  • Thứ tự: "bảy" còn dùng để chỉ thứ tự trong một dãy số.

    • dụ: " ấy đứngtầng bảy." (She is on the seventh floor.)
2. Các biến thể của từ "bảy":
  • Bảy mươi (70): số được hình thành từ "bảy" "mươi".

    • dụ: "Tôi năm nay bảy mươi tuổi." (I am seventy years old.)
  • Bảy ba (73): cách ghi số 73 bằng cách dùng số "bảy" "ba".

    • dụ: "Số nhà của tôi bảy ba." (My house number is seventy-three.)
  • Bảy trăm (700): Cách diễn đạt số 700 bằng "bảy" "trăm".

    • dụ: "Giá của chiếc xe này bảy trăm triệu đồng." (The price of this car is seven hundred million dong.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa với "bảy" có thể "thất" trong tiếng Hán-Việt, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, "bảy" từ sử dụng phổ biến hơn.
  • Các từ gần giống như "sáu" (6) "tám" (8) cũng có thể được nhắc đến khi bạn học về dãy số.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh toán học hoặc khi nói về thời gian, "bảy" có thể được sử dụng theo những cách phức tạp hơn:
    • dụ: "Hai vạn bảy số 27,000." (Twenty-seven thousand.)
    • "Một mét bảy" có thể hiểu 1.7 mét, thông dụng trong đo lường chiều cao.
5. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "bảy" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến cách viết cách phát âm để tránh nhầm lẫn với các số khác.
  • "Bảy" cũng có thể có nghĩa là "may mắn" trong một số văn hóa, nhưng trong tiếng Việt, chủ yếu được hiểu số.
  1. d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.

Comments and discussion on the word "bảy"