Characters remaining: 500/500
Translation

chùm

Academic
Friendly

Từ "chùm" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩatập hợp nhiều vật cùng một loại tụm vào một cái cuống hoặc một sợi dây. Từ này thường được dùng để chỉ những nhóm vật thể giống nhau, thường những thứ hình dạng kích thước tương tự.

dụ sử dụng từ "chùm":
  1. Chùm hoa: Một nhóm hoa cùng loại, có thể hoa cùng màu sắc hoặc cùng chủng loại, như "chùm hoa lan".
  2. Chùm nho: Một nhóm nho được kết hợp lại với nhau, thường những trái nho được mọc trên cùng một cuống, như "chùm nho xanh".
  3. Chùm chìa khóa: Một nhóm chìa khóa được gắn lại với nhau, như "chùm chìa khóa của nhà xe".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "chùm" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cảm xúc, như "chùm ánh sáng" để chỉ ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng mạnh.
  • "Chùm" cũng có thể được dùng trong các câu thành ngữ hoặc tục ngữ, chẳng hạn như "thà rằng ăn nửa quả hồng, còn hơn ăn cả chùm sung chát ". Câu này ý nói rằng đôi khi việc lựa chọn một phần nhỏ hơn nhưng chất lượng tốt hơn lựa chọn tốt hơn việc chọn nhiều nhưng không ngon.
Các biến thể của từ:
  • "Chùm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, dụ như "chùm bóng đèn", "chùm mây", "chùm trái cây".
  • Từ "chùm" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, chẳng hạn như "chùm ý tưởng", để chỉ một nhóm ý tưởng cùng chủ đề.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ "tập" có thể được xem từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "tập" thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc chỉ nhóm vật thể.
  • "" cũng một từ gần giống, thường được sử dụng cho những vật kích thước lớn hơn, như " hoa".
Tổng kết:

Từ "chùm" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp mô tả các nhóm vật thể tương tự nhau.

  1. dt. Tập hợp nhiều vật cùng một loại tụm vào một cái cuống hoặc một sợi dây: Chùm hoa; Chùm nho; Chùm thìa khoá; Thà rằng ăn nửa quả hồng, còn hơn ăn cả chùm sung chát (cd).

Comments and discussion on the word "chùm"