Characters remaining: 500/500
Translation

chạm

Academic
Friendly

Từ "chạm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Chạm (động từ):

    • Đụng nhẹ: Nghĩa này thể hiện hành động tiếp xúc một cách nhẹ nhàng, không mạnh mẽ. dụ:
  2. Gặp một cách đột nhiên, bất ngờ:

    • Nghĩa này liên quan đến việc gặp gỡ hoặc đối mặt với điều đó không mong đợi. dụ:
  3. Động đến cái người khác thấy phải giữ gìn, phải coi trọng:

    • Nghĩa này liên quan đến việc xâm phạm vào những điều nhạy cảm hoặc giá trị. dụ:
  4. Tạo nên những đường nét hoặc hình khối nghệ thuật trên mặt vật rắn bằng cách đục, khắc:

    • Nghĩa này liên quan đến nghệ thuật chạm khắc. dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chạm có thể được so sánh với các từ như "đụng", "tiếp xúc", nhưng "chạm" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Chạm đến có thể tương đương với "xâm phạm", "động chạm".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "chạm" có thể được sử dụng để chỉ những cảm xúc, ý tưởng một tác phẩm nghệ thuật có thể gợi lên.
  • dụ: "Bức tranh ấy chạm đến tâm hồn của người xem", nghĩa là bức tranh làm cho người xem cảm thấy sâu sắc về cảm xúc.
  1. 1 đg. 1 Đụng nhẹ. Chạm vào người bên cạnh. Tay cầu thủ chạm phải quả bóng. Chân chạm đất. 2 (kng.). Gặp một cách đột nhiên, bất ngờ. Chạm địch. Chạm một người lạ mặt. 3 Động đến cái người khác thấy phải giữ gìn, phải coi trọng. Chạm đến danh dự. Bị chạm tự ái.
  2. 2 đg. Tạo nên những đường nét hoặc hình khối nghệ thuật trên mặt vật rắn bằng cách đục, khắc. Chạm tủ chè. Chạm nổi*. Thợ chạm.

Comments and discussion on the word "chạm"