Characters remaining: 500/500
Translation

chớm

Academic
Friendly

Từ "chớm" trong tiếng Việt có nghĩa là "mới bắt đầu" của một quá trình phát triển nào đó. thường được dùng để chỉ những giai đoạn đầu tiên, khi một sự việc, hiện tượng, hay trạng thái nào đó vừa mới xuất hiện hoặc hình thành.

Định nghĩa:
  • Chớm: Mới bắt đầu, chưa phát triển hoàn toàn, còngiai đoạn đầu.
dụ sử dụng từ "chớm":
  1. Hoa chớm nở: Có nghĩahoa vừa mới bắt đầu nở, chưa nở hết.

    • dụ: "Vào đầu xuân, những bông hoa đào chớm nở, mang lại không khí tươi vui cho mọi người."
  2. Chớm thu: Nghĩa là mùa thu vừa mới bắt đầu.

    • dụ: "Khi những cơn gió nhẹ chớm thu thổi qua, mọi người lại nôn nao chờ đón mùa thu về."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Chớm" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong tự nhiên còn trong cuộc sống hàng ngày.
    • dụ: "Mối quan hệ của họ chớm nở từ những cuộc trò chuyện đơn giản." (Chỉ mối quan hệ đanggiai đoạn đầu, chưa phát triển mạnh mẽ.)
Phân biệt lưu ý:
  • Từ "chớm" thường không được dùng cho những sự việc đã phát triển mạnh mẽ hay đã hoàn thiện. Nếu một sự việc đã đạt đến giai đoạn cao hơn, chúng ta không dùng "chớm" nữa.
  • Có thể phân biệt "chớm" với các từ như "khởi đầu" hay "bắt đầu" nhưng "chớm" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, nhấn mạnh vào sự mới mẻ yếu ớt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khởi đầu: Cũng có nghĩabắt đầu nhưng không nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng hay yếu ớt như "chớm".
  • Mới: Một từ đồng nghĩa khác nhưng "mới" có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phải chỉ về sự phát triển.
  1. đgt. Mới bắt đầu của một quá trình phát triển: Hoa chớm nở mới chớm thu.

Comments and discussion on the word "chớm"