Từ "chớm" trong tiếng Việt có nghĩa là "mới bắt đầu" của một quá trình phát triển nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những giai đoạn đầu tiên, khi một sự việc, hiện tượng, hay trạng thái nào đó vừa mới xuất hiện hoặc hình thành.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng từ "chớm":
Hoa chớm nở: Có nghĩa là hoa vừa mới bắt đầu nở, chưa nở hết.
Chớm thu: Nghĩa là mùa thu vừa mới bắt đầu.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt và lưu ý:
Từ "chớm" thường không được dùng cho những sự việc đã phát triển mạnh mẽ hay đã hoàn thiện. Nếu một sự việc đã đạt đến giai đoạn cao hơn, chúng ta không dùng "chớm" nữa.
Có thể phân biệt "chớm" với các từ như "khởi đầu" hay "bắt đầu" nhưng "chớm" mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, nhấn mạnh vào sự mới mẻ và yếu ớt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khởi đầu: Cũng có nghĩa là bắt đầu nhưng không nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng hay yếu ớt như "chớm".
Mới: Một từ đồng nghĩa khác nhưng "mới" có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phải chỉ về sự phát triển.