Characters remaining: 500/500
Translation

chặng

Academic
Friendly

Từ "chặng" trong tiếng Việt được hiểu một đoạn, một phần của một con đường, một hành trình hay một cuộc thi nào đó. thường được sử dụng để chỉ những đoạn đường người ta có thể dừng nghỉ, hoặc trong các cuộc thi, nơi người tham gia phải hoàn thành từng phần một.

Định nghĩa:
  • Chặng: đoạn được chia ra trên con đường dài để tiện bố trí chỗ nghỉ ngơi hoặc phân chia các phần trong một cuộc đua, cuộc thi.
dụ sử dụng:
  1. Đi một chặng đường: Câu này có nghĩabạn đã đi được một đoạn đường nào đó. dụ: "Tôi đã đi một chặng đường dài để đến đây."
  2. Bố trí nhiều chặng nghỉ: Có nghĩasắp xếp những điểm dừng chân trong một chuyến đi. dụ: "Chúng tôi đã bố trí nhiều chặng nghỉ trên hành trình xuyên Việt."
  3. Cuộc đua xe được chia thành nhiều chặng: Ý nói rằng cuộc đua không diễn ra một lần được chia thành các đoạn nhỏ. dụ: "Cuộc đua marathon năm nay được chia thành nhiều chặng để người tham gia dễ dàng hơn trong việc hoàn thành."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chặng đường: Có thể dùng để chỉ cả một quá trình chứ không chỉ đoạn đường vật . dụ: "Chặng đường học tập của tôi thật gian nan nhưng cũng rất thú vị."
  • Chặng đua: Trong thể thao, thường dùng để chỉ các phần khác nhau của một cuộc đua. dụ: "Chặng đua cuối cùng của giải Tour de France rất khốc liệt."
Phân biệt biến thể:
  • Chặng có thể đi kèm với nhiều từ khác như "chặng nghỉ," "chặng đường," "chặng đua,"... nhưngmỗi trường hợp, từ "chặng" vẫn giữ nguyên nghĩa là một đoạn hay phần của một cái đó lớn hơn.
Từ gần giống:
  • Đoạn: Cũng có nghĩa tương tự như chặng, nhưng thường dùng để chỉ một phần ngắn hơn trong một cái đó. dụ: "Tôi đang đọc một đoạn sách thú vị."
  • Phần: Thường dùng để chỉ một phần trong tổng thể, không nhất thiết phải một con đường hay cuộc thi. dụ: "Phần bài hát này thật hay."
Từ đồng nghĩa:
  • Chặng không nhiều từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Việt, nhưng có thể sử dụng "đoạn" hoặc "phân đoạn" trong một số ngữ cảnh tương tự.
Từ liên quan:
  • Hành trình: Một chuyến đi dài có thể bao gồm nhiều chặng.
  • Đích đến: Điểm cuối bạn muốn đến sau khi hoàn thành các chặng.
  1. d. Đoạn được chia ra trên con đường dài để tiện bố trí chỗ nghỉ ngơi. Đi một chặng đường. Bố trí nhiều chặng nghỉ. Cuộc đua xe được chia thành nhiều chặng.

Comments and discussion on the word "chặng"