Từ "chậm" trong tiếng Việt có nghĩa là không nhanh, không kịp thời hoặc không linh hoạt. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa cho từ "chậm":
Không nhanh nhẹn: "Chậm" có thể chỉ trạng thái không có sự nhanh nhẹn, thường dùng để miêu tả một hành động hay một đối tượng nào đó không di chuyển nhanh. Ví dụ: "trâu chậm uống nước đục" nghĩa là trâu không vội vàng trong việc uống nước.
Sau thời gian đã ấn định: "Chậm" cũng có thể chỉ việc đến trễ hơn so với thời gian dự kiến. Ví dụ: "tàu đến chậm mười phút" có nghĩa là tàu đến muộn hơn mười phút so với lịch trình. Hay "đồng hồ của tôi chậm năm phút" có nghĩa là đồng hồ của tôi không chạy đúng giờ, chậm lại năm phút so với thời gian thực tế.
Thiếu linh hoạt: Trong một số trường hợp, "chậm" có thể dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết, không nhạy bén trong việc nắm bắt thông tin hay tình huống. Ví dụ: "anh ta chậm hiểu" có nghĩa là anh ta không nhanh chóng nắm bắt được vấn đề hay ý tưởng.