Characters remaining: 500/500
Translation

chẩn

Academic
Friendly

Từ "chẩn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây mình sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu, kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Cứu giúp người nghèo đói hoặc bị nạn

Định nghĩa: "Chẩn" trong nghĩa này có nghĩahành động giúp đỡ những người gặp khó khăn, thường bằng cách cung cấp tiền, gạo, hoặc thức ăn.

2. Nghĩa thứ hai: Xem xét, phát hiện bệnh để lên phương án chữa trị

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh y tế, "chẩn" có nghĩahành động bác sĩ xem xét tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để tìm ra bệnh đưa ra phương pháp điều trị.

Sử dụng nâng cao

Ngoài hai nghĩa cơ bản trên, từ "chẩn" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh khác nhau:

Kết luận

Tóm lại, từ "chẩn" hai nghĩa chính cứu giúp người nghèo phát hiện bệnh để điều trị. Việc phân biệt hai nghĩa này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. 1 đgt. Cứu giúp người nghèo đói hoặc bị nạn bằng cách cấp phát tiền gạo, thức ăn: phát chẩn lĩnh chẩn.
  2. 2 đgt. Xem xét, phát hiện bệnh để lên phương án chữa trị: chẩn bệnh hội chẩn các bác sĩ.

Comments and discussion on the word "chẩn"