Từ "đối" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa:
1. Nghĩa chống lại, chọi lại
2. Nghĩa ở vị trí đối diện
3. Nghĩa cân xứng trong ngữ nghĩa
4. Nghĩa xử sự trong mối quan hệ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "chống," "đối diện," "đối xử."
Từ đồng nghĩa: "đối kháng" (chống lại), "đối lập" (trái ngược nhau), "đối thoại" (nói chuyện với nhau).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong thơ ca và văn học, từ "đối" thường được dùng để tạo ra những câu đối, mang lại giá trị nghệ thuật cho tác phẩm. Ví dụ:
Hay trong ngữ cảnh chính trị, "đối" cũng có thể dùng để chỉ các mối quan hệ đối kháng giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
Chú ý: