Từ "lùa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Danh từ (dt): "lùa" có thể là một đồ dùng bằng sắt có những lỗ tròn để kéo vàng bạc thành sợi, thường được gọi là bàn lùa.
Động từ (đgt): "lùa" chủ yếu được sử dụng với các nghĩa sau:
Dồn đuổi đàn gia súc, gia cầm đi theo một hướng nhất định. Ví dụ: "Lùa trâu về nhà", "Lùa vịt ra đồng".
Luồn vào nơi trống, hẹp. Ví dụ: "Gió lùa qua khe cửa sổ".
Nhai cơm vào miệng, cốt cho xong bữa. Ví dụ: "Chan canh vào, lùa hết bát cơm để còn kịp ra bến xe".
Sục bùn ở ruộng lúa nước bằng cào. Ví dụ: "Chiêm lùa mùa cuốc".
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh nông nghiệp: "Lùa" thường được dùng để chỉ hành động dồn các loại gia súc, ví dụ: "Mỗi chiều, tôi phải lùa bò về chuồng".
Trong ngữ cảnh giao tiếp: "Lùa" có thể thể hiện sự vội vã trong hành động ăn uống, ví dụ: "Hôm nay bận quá, chỉ kịp lùa vài muỗng cơm rồi đi".
Biến thể của từ:
Từ "lùa" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "lùa gió", "lùa đàn", "lùa vịt", tạo ra các nghĩa khác nhau nhưng vẫn liên quan đến hành động dồn đuổi hoặc luồn lách.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Dồn" (dồn đuổi): có nghĩa tương tự khi chỉ hành động đẩy hay dẫn dắt một nhóm động vật.
"Luồn": có nghĩa là chui vào, nhưng không mang nghĩa dồn đuổi như "lùa".
"Kéo": trong một số ngữ cảnh có thể gần nghĩa với "lùa" khi chỉ đến việc kéo một vật gì đó.
Ví dụ sử dụng:
Động từ: "Mỗi sáng tôi thường lùa gà ra ngoài để ăn cỏ."
Danh từ: "Bàn lùa dùng để kéo tơ vàng rất chắc chắn." 3.