Characters remaining: 500/500
Translation

câm

Academic
Friendly

Từ "câm" trong tiếng Việt có nghĩa chính không khả năng nói, thường dùng để chỉ những người không thể phát âm được. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "câm" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Ý nghĩa chính
  • Mất khả năng nói:
    • dụ: "Người câm" những người không thể phát âm hoặc giao tiếp bằng lời nói.
    • Câu dụ: "Em trai của tôi bị câm từ nhỏ, nhưng cậu ấy rất thông minh."
2. Ý nghĩa khác
  • Không phát ra tiếng:

    • dụ: "Tín hiệu câm" một tín hiệu không âm thanh.
    • Câu dụ: "Chiếc điện thoại của tôi đã bị hỏng hiện đangchế độ tín hiệu câm."
  • Không bật hơi:

    • dụ: "Chữ h câm" chữ "h" không được phát âm trong một số từ.
    • Câu dụ: "Trong từ 'học', chữ 'h' được phát âm, nhưng trong từ 'thích', chữ 'h' lại câm."
  • Không cần tiếng nói:

    • dụ: "Kịch câm" hình thức kịch không lời thoại, chỉ biểu cảm hành động.
    • Câu dụ: "Kịch câm rất thú vị diễn viên phải truyền tải cảm xúc không dùng lời nói."
  • Không chữ chỉ địa danh:

    • dụ: "Bản đồ câm" bản đồ không tên địa danh, thường dùng trong giáo dục để học sinh tự điền.
    • Câu dụ: "Giáo viên phát cho chúng tôi một bản đồ câm để chúng tôi có thể học thuộc các địa danh."
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Điếc": thường được dùng trong cụm "câm điếc" để chỉ những người vừa không nghe được vừa không nói được.
    • "Im lặng": có thể dùng khi nói về một trạng thái không phát ra tiếng nhưng không nhất thiết phải liên quan đến khả năng nói.
  • Từ gần giống:

    • "Câm nín": có nghĩakhông nói, thường sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự im lặng do tâm lý.
    • "Câm lặng": cũng có nghĩakhông phát ra âm thanh, nhưng thường dùng trong văn học đểtả cảnh vật hay tâm trạng.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay nghệ thuật, từ "câm" có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc hay tâm trạng, như "câm lặng trước nỗi đau" hay "câm nín trước sự thật".
Kết luận

Từ "câm" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Hiểu các nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.

  1. tt. 1. tật mất khả năng nói: Người câm; Vừa câm vừa điếc 2. Không phát ra tiếng: Tín hiệu câm 3. Không bật hơi: Chữ h câm 4. Không cần tiếng nói: Kịch câm 5. Không chữ chỉ địa danh: Bản đồ câm.

Comments and discussion on the word "câm"