Từ "bổng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bổng":
1. Danh từ (dt)
Bổng lộc: Nghĩa là tiền lương hoặc tài sản mà quan lại nhận được. Ví dụ: "Ông ấy sống nhờ vào bổng lộc từ chức vụ của mình."
Hưu bổng: Tiền lương mà người nghỉ hưu nhận được. Ví dụ: "Hưu bổng của ông sau nhiều năm làm việc rất ổn định."
Học bổng: Tiền hỗ trợ học tập cho sinh viên. Ví dụ: "Cô ấy đã nhận được học bổng du học nhờ thành tích học tập xuất sắc."
Lương bổng: Tổng thu nhập, bao gồm lương chính và các khoản phụ trợ khác. Ví dụ: "Lương bổng của nhân viên ở đây khá cao."
2. Tính từ (tt)
3. Phân biệt các biến thể của từ
"Bổng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ với nghĩa khác nhau như: học bổng, hưu bổng, bổng lộc.
Từ "bổng" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc (giọng bổng) và vật lý (nhấc bổng).
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Bổng" có thể liên quan đến những từ như "cao", "nhẹ", "nâng".
Từ đồng nghĩa: "Bổng" trong nghĩa là "nâng cao" có thể được thay thế bằng từ "cao" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
5. Ví dụ sử dụng nâng cao
Trong văn học: "Giọng hát của cô ấy vang lên bổng bổng, như tiếng chim hót trong sớm mai."
Trong kinh doanh: "Mặc dù lương cơ bản thấp, nhưng bổng từ doanh số bán hàng giúp anh ấy có một cuộc sống khá giả."