Characters remaining: 500/500
Translation

bổng

Academic
Friendly

Từ "bổng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "bổng":

1. Danh từ (dt)
  • Bổng lộc: Nghĩa là tiền lương hoặc tài sản quan lại nhận được. dụ: "Ông ấy sống nhờ vào bổng lộc từ chức vụ của mình."
  • Hưu bổng: Tiền lương người nghỉ hưu nhận được. dụ: "Hưu bổng của ông sau nhiều năm làm việc rất ổn định."
  • Học bổng: Tiền hỗ trợ học tập cho sinh viên. dụ: " ấy đã nhận được học bổng du học nhờ thành tích học tập xuất sắc."
  • Lương bổng: Tổng thu nhập, bao gồm lương chính các khoản phụ trợ khác. dụ: "Lương bổng của nhân viênđây khá cao."
2. Tính từ (tt)
  • Giọng lên bổng xuống trầm: Diễn tả cách nói âm điệu thay đổi từ cao xuống thấp. dụ: " giáo giọng nói rất hay, luôn lên bổng xuống trầm khi giảng bài."
3. Phân biệt các biến thể của từ
  • "Bổng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ với nghĩa khác nhau như: học bổng, hưu bổng, bổng lộc.
  • Từ "bổng" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc (giọng bổng) vật (nhấc bổng).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Bổng" có thể liên quan đến những từ như "cao", "nhẹ", "nâng".
  • Từ đồng nghĩa: "Bổng" trong nghĩa là "nâng cao" có thể được thay thế bằng từ "cao" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
5. dụ sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: "Giọng hát của ấy vang lên bổng bổng, như tiếng chim hót trong sớm mai."
  • Trong kinh doanh: "Mặc dù lương cơ bản thấp, nhưng bổng từ doanh số bán hàng giúp anh ấy một cuộc sống khá giả."
  1. 1 dt. 1. Tiền lương của quan lại: bổng lộc hưu bổng học bổng lương bổng. 2. Món lợi kiếm được ngoài lương: lương ít bổng nhiều bổng ngoại.
  2. 2 tt. 1. (Giọng, tiếng) cao trong: Giọng nói lên bổng xuống trầm. 2. (Vọt, nâng) cao lên trong không gian, gây cảm giác rất nhẹ: nhấc bổng lên ném bổng lên đá bổng quả bóng.

Comments and discussion on the word "bổng"