Characters remaining: 500/500
Translation

gân

Academic
Friendly

Từ "gân" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa nghĩa của từ "gân"
  1. Danh từ (dt):

    • Gân dây chằng nối liền hai đầu xương hoặc nối với xương: dụ như trong trường hợp bị thương, người ta thường nói "bong gân" khi dây chằng bị kéo căng hoặc rách.
    • Gân cũng có thể chỉ tĩnh mạch nổi lêndưới da: Khi bạn hoạt động nhiều, các tĩnh mạchthể hiện hơn, dụ như "cẳng tay nổi gân xanh".
    • Gân còn chỉ sức mạnh của bắp thịt: Khi ai đó bắp khỏe mạnh, người ta có thể nói "lên gân".
    • Gân cũng được dùng để chỉ đường nổi lên trên mặt cây: Chẳng hạn như "gân lúa" hay "gân trầu không".
  2. Tính từ (tt) Trạng từ (trgt):

    • Gân có thể được dùng để chỉ sự giỏi giang, thành thạo: Khi ai đó làm việc đó khéo léo, người ta có thể nói "làm thế mới chứ".
    • Gân cũng có thể chỉ tính bướng bỉnh: Khi ai đó không chịu nghe lời, người ta có thể nói "cứ cãi gân mãi".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Dây chằng" (dùng trong trường hợp nghĩa số 1).
    • "Tĩnh mạch" (dùng trong trường hợp nghĩa số 2).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bắp thịt" (liên quan đến sức mạnh, nghĩa số 3).
    • "Khéo tay" (liên quan đến nghĩa giỏi giang, nghĩa số 4).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn cảnh y học, "gân" có thể được dùng để chỉ đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến gân, như "viêm gân" hoặc "đứt gân".
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "gân" có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ đến sức mạnh nội tâm hoặc ý chí kiên cường của con người.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "gân", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

  1. dt 1. Dây chằng nối liền hai đầu xương hoặc nối với xương: Bong gân; Gân bò 2. Tĩnh mạch nổi lêndưới da: Cẳng tay nổi gân xanh 3. Sức mạnh của bắp thịt: Lên gân 4. Đường nổi lên trên mặt cây: Gân lúa; Gân trầu không.
  2. tt, trgt 1. Giỏi (thtục): Làm thế mới chứ 2. Bướng: Cứ cãi gân mãi.

Comments and discussion on the word "gân"