Từ "bền" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "chắc chắn, lâu hỏng". Khi chúng ta nói một vật nào đó "bền", điều đó có nghĩa là vật đó có thể chịu được áp lực, không dễ bị hư hỏng hay xuống cấp theo thời gian.
Ví dụ sử dụng từ "bền":
"Vải này rất bền, bạn có thể sử dụng lâu dài mà không lo bị rách."
"Chiếc bàn này được làm từ gỗ bền, sẽ không bị mối mọt trong thời gian dài."
Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc tình cảm:
"Mối quan hệ của họ rất bền, dù có nhiều khó khăn nhưng họ vẫn ở bên nhau."
"Tâm trí bền bỉ giúp bạn vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống."
Cách sử dụng nâng cao:
"Bền lòng" thường được dùng để chỉ sự kiên định trong tư tưởng hoặc cảm xúc, ví dụ: "Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy vẫn bền lòng theo đuổi ước mơ của mình."
"Bền bỉ" là một biến thể của từ "bền", mang nghĩa kiên trì, không bỏ cuộc: "Anh ta là một vận động viên bền bỉ, luôn tập luyện không ngừng nghỉ để đạt được thành công."
Chú ý phân biệt các biến thể:
Bền bỉ: Nhấn mạnh sự kiên trì, không dễ bỏ cuộc.
Bền vững: Thường được dùng trong ngữ cảnh phát triển bền vững, chỉ sự phát triển lâu dài mà không gây hại cho môi trường.
Từ đồng nghĩa:
"Chắc chắn" (cũng mang nghĩa là không dễ bị hỏng, tồn tại lâu dài).
"Kiên định" (thể hiện sự vững vàng trong cảm xúc hoặc tư tưởng).
Từ gần giống:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về vật, thường dùng "bền" để chỉ tính chất vật lý (như vải, đồ đạc), trong khi khi nói về con người, "bền" có thể chỉ sự kiên trì, kiên định trong hành động hoặc cảm xúc.
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn từ phù hợp để mô tả chính xác ý muốn truyền đạt.