Từ "lát" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa: "Lát" có nghĩa là một khoảng thời gian ngắn. Khi bạn nói "chờ tôi một lát", có nghĩa là bạn yêu cầu người khác chờ trong một thời gian ngắn.
Định nghĩa: "Lát" cũng có thể chỉ một miếng mỏng được cắt từ một nguyên liệu nào đó, chẳng hạn như thực phẩm.
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "lát" có thể chỉ một nhát, một lần cắt hoặc một lần đánh.
Định nghĩa: "Lát" cũng chỉ một loại cây có gỗ quý, thường cao trên 25 mét, có vỏ màu xám tro và được dùng để làm đồ gỗ.
Định nghĩa: "Lát" có thể được dùng như một động từ, chỉ hành động đặt và gắn gạch, ván gỗ để tạo thành một mặt phẳng.
Từ "lát" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ thời gian, miếng mỏng, nhát, một loại cây, và hành động đặt gạch.