Từ "lật" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "trở một vật để thay đổi mặt của nó". Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "lật".
Lật (trở mặt): Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường được dùng khi bạn muốn nói về việc thay đổi mặt của một vật nào đó, ví dụ như sách, giấy, hay đồ vật.
Lật (không trả nợ): Trong ngữ cảnh này, "lật" có nghĩa là không thực hiện nghĩa vụ trả nợ hoặc không giữ lời hứa về tiền bạc.
Lật lại: Có thể dùng để chỉ việc xem xét lại một vấn đề hay sự việc.
Lật ngược: Thường dùng để chỉ việc đảo ngược lại thứ gì đó.
Lật và xoay: "Xoay" cũng có nghĩa là quay một vật nhưng không nhất thiết phải thay đổi mặt.
Lật và đảo: "Đảo" cũng có thể chỉ việc thay đổi vị trí hoặc mặt của một vật, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như đảo ngược thứ tự của một dãy số.
Lật đổ: Nghĩa là lật nhào một chính quyền hay một chế độ.
Lật tẩy: Có nghĩa là phát hiện ra sự thật hoặc một hành động xấu xa nào đó.
Khi sử dụng từ "lật", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Trong tiếng Việt, từ này rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.