Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lút

Academic
Friendly

Từ "lút" trong tiếng Việt có nghĩangập hoặc chìm dưới nước, thường dùng để chỉ tình trạng một vật hoặc một khu vực nào đó bị nước phủ lên, không còn nhìn thấy hoặc không còn có thể sử dụng được. Dưới đây một số cách sử dụng dụ liên quan đến từ "lút".

Định nghĩa:
  • Lút: Ngập hoặc chìm dưới nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong mùa mưa, nhiều vùng quê bị lút nước, khiến người dân không thể ra ngoài."
    • "Lúa đã lút mất cả trận vừa qua."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau cơn bão, nhiều ngôi nhà bị lút hoàn toàn trong nước, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho người dân."
    • "Cảnh vật quanh hồ lút dưới làn nước trong xanh, tạo nên một bức tranh thơ mộng."
Các biến thể của từ:
  • Lút lót: Từ này không phổ biến nhưng có thể được dùng để miêu tả một trạng thái nước ngập vừa phải, không hoàn toàn lút.
  • Lút sâu: Chỉ tình trạng ngập rất sâu, không thể nhìn thấy được vật bên dưới.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chìm: Cũng có nghĩabị ngập dưới nước, nhưng thường chỉ những vật không nổi được.
  • Ngập: Tương tự như "lút", nhưng có thể không chỉ về nước còn có thể dùng trong các ngữ cảnh khác như "ngập trong công việc".
  • Nước: Từ này thường liên quan đến ý nghĩa của "lút" nhưng không mang nghĩa ngập.
Cách sử dụng khác:
  • "Lút" có thể được dùng trong ngữ cảnh bóng bẩy hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như khi nói về cảm xúc: "Tôi cảm thấy lút trong nỗi buồn" nghĩa là bị ngập trong cảm xúc buồn .
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lút", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa việc ngập nước các tình huống khác. Từ này thường không được dùng trong các tình huống không liên quan đến nước hoặc sự ngập úng.

  1. t. Ngập dưới nước: Nước to, lúa lút mất cả.

Comments and discussion on the word "lút"