Từ "bận" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bận":
Danh từ (dt): "bận" có thể được hiểu là một phen, lần, lượt. Ví dụ: "Hôm nay có ba bận đi chợ" có nghĩa là hôm nay bạn đi chợ ba lần.
Tính từ (tt): "bận" thường được dùng để diễn tả trạng thái mắc vào công việc, không có thời gian rảnh. Ví dụ: "Tôi đang bận làm bài tập, không thể ra ngoài chơi được." Điều này có nghĩa là bạn đang bận rộn với công việc học tập.
Động từ (đgt): "bận" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc mặc vào, như trong câu: "Tôi bận áo khoác khi trời lạnh." Ở đây, "bận" có nghĩa là mặc.
Động từ (đgt) khác:
Từ đồng nghĩa: "bận" có thể được thay thế bằng các từ như "rỗi", "bận rộn", nhưng chúng có nghĩa trái ngược với nhau. "Rỗi" nghĩa là có thời gian rảnh, không bị bận.
Từ liên quan: Bạn có thể gặp các từ như "công việc", "lịch trình", "thời gian" có thể giúp mở rộng cách dùng từ "bận".
Từ "bận" là một từ rất phong phú trong tiếng Việt với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.