Characters remaining: 500/500
Translation

bận

Academic
Friendly

Từ "bận" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "bận":

1. Định nghĩa các nghĩa của từ "bận"
  • Danh từ (dt): "bận" có thể được hiểu một phen, lần, lượt. dụ: "Hôm nay ba bận đi chợ" có nghĩahôm nay bạn đi chợ ba lần.

  • Tính từ (tt): "bận" thường được dùng để diễn tả trạng thái mắc vào công việc, không thời gian rảnh. dụ: "Tôi đang bận làm bài tập, không thể ra ngoài chơi được." Điều này có nghĩabạn đang bận rộn với công việc học tập.

  • Động từ (đgt): "bận" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc mặc vào, như trong câu: "Tôi bận áo khoác khi trời lạnh." Ở đây, "bận" có nghĩamặc.

  • Động từ (đgt) khác:

    • "Vướng víu": dụ: "Cái dây này bận vào chân tôi, tôi không đi được." - Trong trường hợp này, "bận" có nghĩabị vướng lại.
    • " quan hệ đến": dụ: "Việc này bận đến bạn không?" - Nghĩa là hỏi xem việc này liên quan đến bạn hay không.
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "bận" để diễn tả không chỉ trạng thái cá nhân còn để nhấn mạnh sự bận rộn trong công việc hoặc các hoạt động khác. dụ:
    • "Tôi rất bận với dự án mới, không thể tham gia buổi họp được."
    • "Trong thời gian này, họ thường bận rộn chuẩn bị cho lễ hội."
3. Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "bận" có thể được thay thế bằng các từ như "rỗi", "bận rộn", nhưng chúng có nghĩa trái ngược với nhau. "Rỗi" nghĩa là thời gian rảnh, không bị bận.

  • Từ liên quan: Bạn có thể gặp các từ như "công việc", "lịch trình", "thời gian" có thể giúp mở rộng cách dùng từ "bận".

4. dụ minh họa
  • "Hôm nay tôi rất bận với việc chuẩn bị bài giảng cho lớp học."
  • "Nếu bạn bận, chúng ta có thể hẹn gặp nhau vào ngày khác."
  • " ấy bận áo dài trong ngày cưới của mình."
Kết luận

Từ "bận" một từ rất phong phú trong tiếng Việt với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. 1 dt. Phen, lần, lượt: Một ngày ba bận trèo cồn, còn đẹp, giòn, hỡi anh (cd).
  2. 2 tt. Mắc vào công việc: bận không thể đi xem kịch được.
  3. 3 đgt. Như Mặc áo: Bận áo ba.
  4. 4 đgt. 1. Vướng víu: Theo càng thêm bận, biết đi đâu (K) 2. quan hệ đến: Việc ấy bận đến anh.

Comments and discussion on the word "bận"