Characters remaining: 500/500
Translation

bầy

Academic
Friendly

Từ "bầy" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khá phong phú. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Bầy (danh từ):

Các cách sử dụng
  • Sử dụng đơn giản:

    • "Trong vườn một bầy ." (Nói về một nhóm )
    • "Hôm qua tôi gặp một bầy thanh niên rất ồn ào." (Nói về một nhóm người)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Bầy heo bơi lội tung tăng trong làn nước xanh." (Sử dụng từ "bầy" để tạo hình ảnh thú vị)
    • "Chúng ta không nên sợ hãi khi đối diện với bầy kẻ xấu." (Sử dụng từ "bầy" để nhấn mạnh sự đông đảo của nhóm người tiêu cực)
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể của từ "bầy":

    • "Bầy đàn": Nói về một nhóm lớn hơn, thường trong ngữ cảnh động vật. dụ: "Bầy đàn ngựa chạy trên đồng."
  • Từ gần giống:

    • "Đàn": Cũng chỉ một nhóm động vật nhưng thường dùng với những động vật lớn hơn như "đàn ," "đàn voi."
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Đoàn": Thường dùng để chỉ nhóm người hoặc nhóm động vật nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn. dụ: "Đoàn khách du lịch."
    • "Nhóm": Có thể dùng để chỉ bất kỳ nhóm nào, không phân biệt về số lượng hay tính chất.
Kết luận

Từ "bầy" có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ việc chỉ động vật đến nhóm người. Việc hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên chính xác hơn trong tiếng Việt.

  1. dt. 1. Đám đông động vật cùng loài quần tụmột chỗ: bầy bầy gia súc. 2. Đám đông người chung đặc điểm đáng khinh nào đó; : Một mình chống trả cả bầy du côn bầy kẻ cướp.

Comments and discussion on the word "bầy"