Từ "bẩy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và cách phân biệt các biến thể khác nhau.
a. Nghĩa 1: "Bẩy" là một động từ, có nghĩa là một cấu trúc nghiêng, vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên trong vì kèo. - Ví dụ: "Ngôi nhà này có bẩy rất đẹp, giúp đỡ mái hiên tạo bóng mát cho sân."
Trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, từ "bẩy" thường được sử dụng khi nói về các phương pháp hỗ trợ cấu trúc hoặc khi mô tả các kỹ thuật nâng vật nặng trong công nghiệp. - Ví dụ nâng cao: "Kỹ sư đã thiết kế một hệ thống bẩy để nâng các tấm bê tông nặng trong quá trình xây dựng."
Từ "bẩy" trong tiếng Việt có những nghĩa và cách sử dụng phong phú, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các câu khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.