Characters remaining: 500/500
Translation

bright

/brait/
Academic
Friendly

Từ "bright" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ những lưu ý liên quan.

Định nghĩa:
  1. Sáng, sáng chói: "Bright" thường được dùng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ, như ánh sáng mặt trời hay màu sắc rực rỡ.
  2. Rạng rỡ, sáng ngời: Có thể dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc tâm trạng của một người, thể hiện sự tươi vui, hạnh phúc.
  3. Thông minh, nhanh trí: Khi nói về một người, "bright" có thể nghĩa họ thông minh, khả năng học hỏi nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. Sáng, sáng chói:

    • "The sun is very bright today." (Hôm nay mặt trời rất sáng.)
    • "She wore a bright red dress." ( ấy mặc một chiếc váy đỏ tươi.)
  2. Rạng rỡ, sáng ngời:

    • "He has a bright smile." (Anh ấy một nụ cười rạng rỡ.)
    • "The stars are bright in the night sky." (Các vì sao sáng chói trên bầu trời đêm.)
  3. Thông minh, nhanh trí:

    • "She is a bright student who always gets good grades." ( ấy một học sinh sáng dạ luôn đạt điểm tốt.)
    • "He is a bright boy who can solve complex problems easily." (Cậu đó rất thông minh, có thể giải quyết các vấn đề phức tạp dễ dàng.)
Biến thể của từ:
  • Brightly (trạng từ): "She smiled brightly." ( ấy cười rạng rỡ.)
  • Brightness (danh từ): "The brightness of the sun can be blinding." (Ánh sáng của mặt trời có thể làm chói mắt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Luminous: Sáng, phát sáng (thường dùng để mô tả ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo).
  • Radiant: Rạng rỡ, tỏa sáng (thường mô tả vẻ đẹp hoặc sức khỏe).
  • Shiny: Bóng loáng, sáng bóng (thường dùng để mô tả bề mặt).
Idioms cụm động từ:
  • Look on the bright side: Nhìn nhận mặt tích cực (của một tình huống). dụ: "Even though we lost the game, we can look on the bright side and learn from our mistakes." ( chúng ta thua trận, nhưng chúng ta có thể nhìn nhận mặt tích cực học từ những sai lầm của mình.)
Kết luận:

"Bright" một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng để mô tả ánh sáng, màu sắc, tâm trạng trí thông minh.

tính từ
  1. sáng, sáng chói
    • bright sunshine
      mặt trời sáng chói
  2. tươi
    • bright red
      đỏ tươi
  3. sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
    • a bright force
      khuôn mặt sáng sủa
    • a bright smile
      nụ cười rạng rỡ
    • bright eyes
      cặp mắt sáng ngời
    • a future
      tương lai rực rỡ
  4. (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí
    • a bright boy
      một đứa bé sáng dạ
  5. vui tươi
  6. lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
Idioms
  • to look on the bright side of everything
    (xem) side
phó từ
  1. sáng chói, sáng ngời

Comments and discussion on the word "bright"