Characters remaining: 500/500
Translation

dazzling

/'dæzliɳ/
Academic
Friendly

Từ "dazzling" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "sáng chói", "chói lọi", hoặc "làm chói mắt". thường được dùng để miêu tả những thứ rất đẹp, rực rỡ, hoặc gây ấn tượng mạnh, đến mức khiến người khác cảm thấy choáng ngợp.

Định nghĩa:
  1. Sáng chói, chói lọi: Khi một vật thể phát ra ánh sáng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý.
  2. Làm choáng ngợp: Khi một điều đó gây ấn tượng mạnh đến mức khiến người khác cảm thấy không thể tin được hoặc bị cuốn hút.
dụ sử dụng:
  1. Dazzling diamonds: "The dazzling diamonds sparkled under the lights." (Những viên kim cương chói lọi lấp lánh dưới ánh đèn.)
  2. A dazzling performance: "The dancer gave a dazzling performance that left the audience in awe." (Người múa đã một màn trình diễn chói lọi khiến khán giả ngỡ ngàng.)
  3. Dazzling beauty: "She has a dazzling beauty that captures everyone's attention." ( ấy một vẻ đẹp chói lọi thu hút mọi ánh nhìn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dazzling array: "The exhibition featured a dazzling array of contemporary art." (Triển lãm một loạt các tác phẩm nghệ thuật đương đại chói lọi.)
  • Dazzling intellect: "His dazzling intellect made him a leader in his field." (Trí tuệ chói lọi của anh ấy đã khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dazzle (động từ): "The bright lights dazzle me." (Ánh sáng mạnh làm tôi choáng ngợp.)
  • Dazzled (tính từ): "I was dazzled by the beauty of the sunset." (Tôi bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • Dazzlingly (trạng từ): "She smiled dazzlingly at everyone." ( ấy mỉm cười chói lọi với mọi người.)
Từ đồng nghĩa:
  • Brilliant: Sáng chói, rực rỡ.
  • Radiant: Tỏa sáng, rực rỡ.
  • Stunning: Ấn tượng, đẹp đến mức ngỡ ngàng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dazzled by (cảm thấy choáng ngợp bởi): "He was dazzled by her charm." (Anh ấy cảm thấy choáng ngợp bởi sự quyến rũ của ấy.)
  • Dazzling heights (đỉnh cao chói lọi): "She reached dazzling heights in her career." ( ấy đạt được những đỉnh cao chói lọi trong sự nghiệp của mình.)
Kết luận:

Từ "dazzling" không chỉ dùng để mô tả ánh sáng còn có thể được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, tài năng, hoặc bất kỳ điều gây ấn tượng mạnh.

tính từ
  1. sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
    • dazzling diamonds
      những viên kim cương
  2. làm sững sờ, làm kinh ngạc

Comments and discussion on the word "dazzling"