Characters remaining: 500/500
Translation

glary

/'gleəriɳ/ Cách viết khác : (glary) /'gleəri/
Academic
Friendly

Từ "glary" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "sáng chói" hoặc "chói loà". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ rất sáng đến mức có thể gây khó chịu cho mắt hoặc gây sự chú ý mạnh mẽ. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này:

Các nghĩa chính của từ "glary":
  1. Sáng chói, chói loà:

    • dụ: "The glaring neon signs lit up the street at night." (Những biển hàng bằng đèn ông sáng chói đã thắp sáng con phố vào ban đêm.)
    • Giải thích: Ở đây, "glaring" mô tả ánh sáng của đèn ông rất mạnh, có thể gây khó chịu cho mắt.
  2. Loè loẹt:

    • dụ: "The artist used glaring colours in his painting." (Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc loè loẹt trong bức tranh của mình.)
    • Giải thích: "Glaring colours" ám chỉ những màu sắc rất sáng nổi bật, dễ dàng thu hút sự chú ý.
  3. Rõ ràng, hiển nhiên:

    • dụ: "That was a glaring mistake in the report." (Đó một khuyết điểm rành rành trong báo cáo.)
    • Giải thích: Ở đây, "glaring" có nghĩa một sai lầm ai cũng có thể nhận thấy, không thể chối cãi.
  4. Trừng trừng giận dữ:

    • dụ: "She gave him a glaring look when he was late." ( ấy đã nhìn anh ta với cặp mắt trừng trừng giận dữ khi anh ta đến muộn.)
    • Giải thích: "Glaring look" mô tả một cái nhìn rất mạnh mẽ, thể hiện sự không hài lòng hoặc giận dữ.
Biến thể của từ "glary":
  • "Glaring" dạng phân từ hiện tại của động từ "glare", có thể được sử dụng như một tính từ với các ý nghĩa tương tự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bright: sáng, rực rỡ.
  • Dazzling: lấp lánh, chói mắt.
  • Obvious: hiển nhiên, rõ ràng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Glaring error: lỗi rõ ràng.
  • Glaring contradiction: mâu thuẫn hiển nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "glaring" có thể được dùng để chỉ ra một điều đó không chỉ về vật chất còn về các khía cạnh trừu tượng, như trong một cuộc tranh luận hoặc viết văn, khi bạn muốn nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc sai lầm một cách rõ ràng.
tính từ
  1. sáng chói, chói loà
    • glaring neon signs
      những biển hàng bằng đèn ông sáng chói mắt
  2. hào phóng, loè loẹt
    • glaring colours
      những màu sắc loè loẹt
  3. trừng trừng giận dữ
    • glaring eyes
      cặp mắt trừng trừng giận dữ
  4. rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    • a glaring mistake
      một khuyết điểm rành rành
    • a glaring lie
      lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

Similar Words

Words Containing "glary"

Comments and discussion on the word "glary"